Thứ năm, 26/04/2018 03:25:23 PM
BẢNG GIÁ THUÊ XE THÁNG 10- 12/2020
TP. HỒ CHÍ MINH
|
ĐƠN VỊ : 1.000 VNĐ
|
|
Hành trình
|
Loạixe
(chỗ)
|
Thờigian
|
Km
|
Giá Thuê Xe
|
Ngày Thường
|
Thứ 7 & CN
|
ĐÓN TIỄN SÂN BAY
|
7
|
4 giờ
|
|
400
|
500
|
16
|
500
|
600
|
29
|
800
|
1.000
|
CTY TOUR
|
7
|
4 giờ
|
|
700
|
800
|
16
|
900
|
1.000
|
29
|
1.200
|
1.300
|
7
|
8 giờ
|
|
1.200
|
1.300
|
16
|
1.500
|
1.600
|
29
|
1.900
|
2.000
|
SÀI GÒN - VŨNG TÀU
|
7
|
1N
|
270
|
1.600
|
1.700
|
16
|
1.800
|
2.000
|
29
|
2.700
|
2.900
|
7
|
2N
|
300
|
2.400
|
2.500
|
16
|
2.800
|
3.000
|
29
|
4.200
|
4.300
|
SÀI GÒN – BÌNH CHÂU VT
|
7
|
2N
|
350
|
2.600
|
2.700
|
16
|
3.000
|
3.200
|
29
|
4.600
|
4.800
|
SÀI GÒN - BIÊN HOÀ (ĐỒNG NAI)
|
7
|
1N
|
95
|
1.400
|
1.500
|
16
|
1.500
|
1.600
|
29
|
2.000
|
2.100
|
SÀI GÒN - TRẢNG BOM (ĐỒNG NAI)
|
7
|
1N
|
100
|
1.300
|
1.400
|
16
|
1.600
|
1.700
|
29
|
2.000
|
2.100
|
SÀI GÒN - ĐỊNH QUÁN (ĐỒNG NAI)
|
7
|
1N
|
220
|
1.500
|
1.600
|
16
|
1.800
|
1.900
|
29
|
2.300
|
2.400
|
SÀI GÒN – BÌNH DƯƠNG
|
7
|
1N
|
90
|
1.300
|
1.400
|
16
|
1.500
|
1.600
|
29
|
2.000
|
2.100
|
SÀI GÒN – LỘC NINH
|
7
|
1N
|
360
|
2.000
|
2.100
|
16
|
2.500
|
2.600
|
29
|
3.500
|
3.600
|
SÀI GÒN -
PHAN THIẾT - MŨI NÉ
|
7
|
2N
|
480
|
3.100
|
3.200
|
16
|
3.600
|
3.700
|
29
|
5.100
|
5.200
|
SÀI GÒN – NINH CHỮ
|
7
|
3N
|
700
|
5.000
|
5.100
|
16
|
5.800
|
5.900
|
29
|
8.000
|
8.100
|
SÀI GÒN - ĐÀ LẠT
|
7
|
3N
|
700
|
4.600
|
4.700
|
16
|
5.500
|
5.600
|
29
|
8.100
|
8.200
|
SÀI GÒN - NHA TRANG
|
7
|
3N
|
1000
|
5.700
|
5.800
|
16
|
6.700
|
6.800
|
29
|
8.900
|
9.000
|
SÀI GÒN - NHA TRANG -
ĐÀ LẠT
|
7
|
5N
|
1350
|
7.100
|
7.100
|
16
|
7.600
|
7.700
|
29
|
10.100
|
10.200
|
SÀI GÒN – CÁI BÈ
|
7
|
1N
|
210
|
1.500
|
1.600
|
16
|
1.800
|
1.900
|
29
|
2.300
|
2.400
|
SÀI GÒN - MỸ THO
|
7
|
1N
|
150
|
1.300
|
1.400
|
16
|
1.600
|
1.700
|
29
|
2.100
|
2.200
|
SÀI GÒN – BẾN TRE
|
7
|
1N
|
180
|
1.500
|
1.600
|
16
|
1.800
|
1.900
|
29
|
2.300
|
2.400
|
SÀI GÒN – TRÀ VINH
|
7
|
1N
|
400
|
2.500
|
2.600
|
16
|
3.000
|
3.100
|
29
|
3.800
|
3.900
|
SÀI GÒN – SÓC TRĂNG
|
7
|
2N
|
500
|
3.200
|
3.300
|
16
|
3.800
|
4.000
|
29
|
4.700
|
4.800
|
SÀI GÒN – BẠC LIÊU
|
7
|
2N
|
650
|
4.000
|
4.100
|
16
|
4.500
|
4.600
|
29
|
6.500
|
6.600
|
SÀI GÒN – CÀ MAU
|
7
|
2N
|
700
|
4.200
|
4.300
|
16
|
4.700
|
4.800
|
29
|
6.700
|
6.800
|
SÀI GÒN – RẠCH GIÁ
|
7
|
2N
|
550
|
3.700
|
3.800
|
16
|
4.200
|
4.300
|
29
|
5.200
|
5.300
|
SÀI GÒN – LONG XUYÊN
|
7
|
2N
|
400
|
3.200
|
3.300
|
16
|
3.300
|
3.500
|
29
|
5.000
|
5.200
|
SÀI GÒN – HÀ TIÊN
|
7
|
2N
|
800
|
5.500
|
5.600
|
16
|
5.900
|
6.000
|
29
|
7.800
|
8.000
|
SÀI GÒN - TÂY NINH
|
7
|
1N
|
220
|
1.500
|
1.600
|
16
|
1.600
|
1.700
|
29
|
2.200
|
2.500
|
SÀI GÒN - CẦN THƠ
|
7
|
2N
|
400
|
2.400
|
2.500
|
16
|
2.900
|
3.000
|
29
|
4.300
|
4.500
|
SÀI GÒN - VĨNH LONG
|
7
|
1N
|
320
|
1.800
|
1.900
|
16
|
1.900
|
2.000
|
29
|
2.400
|
2.500
|
SÀI GÒN - CỦ CHI
|
7
|
1N
|
100
|
1.000
|
1.100
|
16
|
1.200
|
1.300
|
29
|
2.000
|
2.100
|
SÀI GÒN - CHÂU ĐỐC
|
7
|
2N
|
540
|
3.200
|
3.300
|
16
|
3.500
|
3.600
|
29
|
5.000
|
5.100
|
SÀI GÒN - CẦN GIỜ
|
7
|
1N
|
40
|
1.300
|
1.400
|
16
|
1.500
|
1.600
|
29
|
2.100
|
2.200
|
LƯU ĐÊM
|
7
|
|
|
800
|
16
|
1.000
|
29
|
1.200
|
Ăn nghỉ tài xế/ngày đêm
|
|
|
|
500
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: giá thuê xe chưa bao gồm thuế VAT
· Chi phí ăn ngủ của tài xế quý khách lo
· Bảng chi phí có thể thay đổi vào từng thời điểm, giá xăng dầu, giá cầu đường, và quy định của chính phủ.
· Giá trên có thể thay đổi vào các dịp lễ tết, các mùa trong năm
· Chi tiết vui lòng liên hệ Mr.Đức: 0918 837 447 hoặc Ms.Hạnh: 0902 763 458